--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa huệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa huệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa huệ
+
Tuberose
Hoa huệ tây
Lily
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
hoa huệ
:
TuberoseHoa huệ tâyLily
+
chủ trì
:
To be the main responsible person for, to sponsorngười chủ trì tờ báothe main responsible person for a newspaper, the person in charge of a newspaper
+
nội tiếp
:
(toán học) Inscribed
+
nhận
:
to agree ; to accept; to acquiescetôi nhận những điều kiện của anhI agree to your conditions
+
ungenial
:
không vui vẻ, không vui tính; không tốt bụng